|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bệ rạc
adj Slovenly, slipshod Squalid ăn mặc trông bệ rạc to look slovenly in one's clothes sống bệ rạc to live in squalor
| [bệ rạc] | | tính từ | | | slovenly, slipshod Squalid, untidy | | | ăn mặc trông bệ rạc | | to look slovenly in one's clothes | | | sống bệ rạc | | to live in squalor |
|
|
|
|